--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
can án
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
can án
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: can án
+
To be condemned, to be convicted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "can án"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"can án"
:
can án
cần mẫn
Lượt xem: 616
Từ vừa tra
+
can án
:
To be condemned, to be convicted
+
bực dọc
:
(To be) testykhông nén nổi bực dọc, hầm hầm bỏ điunable to suppress his testiness, he left with black lookscau mặt lại, tỏ vẻ bực dọcto frown in a fit of testinesstrả lời một cách bực dọcto answer testily
+
già dặn
:
skilled; experienced
+
ruffler
:
người nghênh ngang, người vênh váo lên mặt ta đây, người ngạo mạn; người hung hăng, người hay gây gỗ