--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
can án
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
can án
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: can án
+
To be condemned, to be convicted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "can án"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"can án"
:
can án
cần mẫn
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
can án
:
To be condemned, to be convicted
+
choàng
:
To embrace, to claspđưa tay choàng qua vai bạnto embrace a friend in one's armchoàng ngang hôngto clasp someone in the middleem bé dang hai tay ôm choàng lấy cổ mẹthe little child embraced his mother, enclosing his arms round her neck
+
đi cầu
:
(địa phương) Go to stool
+
hồi tị
:
(luật) decline judging
+
choang
:
Xem sáng choang