--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
can án
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
can án
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: can án
+
To be condemned, to be convicted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "can án"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"can án"
:
can án
cần mẫn
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
can án
:
To be condemned, to be convicted
+
dự chi
:
Plan to spendSố tiền dự chi cho giáo dụcThe planned expenditure for education
+
dật sử
:
missing history
+
cha mẹ
:
Parents
+
bắt bí
:
To impose one's terms (from one's vantage ground)biết món hàng khan hiếm, con buôn tăng giá để bắt bí người muaaware of the scarcity of the goods, the traffickers raised their prices and imposed their terms on the customers